STT |
Họ
và tên |
Chức
vụ |
Điện
thoại |
Email |
LÃNH
ĐẠO THƯỜNG TRỰC |
1 |
Vũ Đình Quang |
Chủ tịch |
0988 938 228 |
|
2 |
Vũ Khắc Quang |
Phó Chủ tịch Thường trực |
0986 100 999 |
|
3 |
Lý Thị Huệ |
Phó Chủ tịch, Chủ tịch Hội
Nông dân tỉnh Cao Bằng |
0912 529 176 |
|
4 |
Đoàn Thị Lê An |
Phó Chủ tịch, Chủ tịch Hội
LHPN tỉnh Cao Bằng |
|
|
5 |
Triệu Thanh Dung |
Phó Chủ tịch, Bí thư
Đoàn TNCS Hồ Chí Minh tỉnh Cao Bằng |
|
|
6 |
Nguyễn Thắng |
Phó Chủ tịch, Chủ
tịch Hội Cựu chiến Binh tỉnh Cao Bằng |
|
|
7 |
Nguyễn Thị Hương
Nhung |
Phó Chủ tịch, Phó Chủ
tịch phụ trách LĐLĐ tỉnh Cao Bằng |
|
|
I |
VĂN
PHÒNG (27) |
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Nguyệt Minh |
Phó Chủ tịch Hội LHPN tỉnh, Chánh Văn phòng |
Kiêm nhiệm |
|
2 |
Đoàn
Phương Thanh |
Phó
Chánh Văn phòng |
|
|
3 |
Đàm
Vũ Khoa |
Phó
Chánh Văn phòng |
|
|
4 |
Hoàng
Thị Hương |
Phó
Chánh Văn phòng |
|
|
5 |
Nông
Thị Lan Hương |
Chuyên
viên |
|
|
6 |
Linh
Phương Thảo |
Chuyên
viên |
|
|
7 |
Phương
Thị Nương |
Chuyên
viên |
|
|
8 |
Chu
Hoàng Luận |
Chuyên
viên |
|
|
9 |
Nông
Thị Kim Tuyến |
Chuyên
viên |
|
|
10 |
Hoàng
Thị Giang Lý |
Chuyên
viên |
|
|
11 |
Lý
Thị Nhung |
Chuyên
viên |
|
|
12 |
Hoàng
Thị Loan |
Chuyên
viên |
|
|
13 |
Đặng
Anh Dũng |
Chuyên
viên |
|
|
|
Hợp
đồng lao động (15) |
|
|
|
4.1 |
Lái
xe (05) |
|
|
|
14 |
Bàng
Duy Hưng |
Lái
xe |
|
|
15 |
Bế
Hồng Chuyên |
Lái
xe |
|
|
16 |
Hoàng
Thế Quốc |
Lái
xe |
|
|
17 |
Nguyễn
Khánh |
Lái
xe |
|
|
18 |
Nguyễn
Khánh Hiệp |
Lái
xe |
|
|
4.2 |
Tạp
vụ (6) |
|
|
|
19 |
Hoàng
Thị Mỳ |
Nhân
viên |
|
|
20 |
Hoàng
Thị Kim |
Nhân
viên |
|
|
21 |
Lý
Thị Thơm |
Nhân
viên |
|
|
22 |
Đoàn
Thị Ánh |
Nhân
viên |
|
|
23 |
Đàm
Thị Nguyệt |
Nhân
viên |
|
|
24 |
Lý
Thị Lan Phương |
Nhân
viên |
|
|
4. 3 |
Bảo
vệ (4) |
|
|
|
25 |
Chu
Viết Cỏng |
Nhân
viên |
|
|
26 |
Hoàng
Văn Diệu |
Nhân
viên |
|
|
27 |
Nông
Đức Hoạt |
Nhân
viên |
|
|
28 |
Nguyễn
Văn Hoàng |
Nhân
viên |
|
|
II |
BAN
TỔ CHỨC, KIỂM TRA (09) |
|
|
1 |
Nông Thị Hồng Huyên |
Trưởng ban |
|
|
2 |
Hoàng
Thị Bình |
Phó
trưởng ban |
|
|
3 |
Nông
Thị Thủy |
Phó
trưởng ban |
|
|
4 |
Hoàng
Ánh Nguyệt |
Phó
trưởng ban |
|
|
5 |
Hoàng
Thị Hoàn |
Chuyên
viên |
|
|
6 |
Đinh
Thị Mến |
Chuyên
viên |
|
|
7 |
Hoàng
Thị Phương Thảo |
Chuyên
viên |
|
|
8 |
Nông
Văn Khanh |
Chuyên
viên |
|
|
9 |
Chu
Thị Hương |
Chuyên
viên |
|
|
III |
BAN
DÂN CHỦ, GIÁM SÁT VÀ PHẢN BIỆN XÃ HỘI (10) |
|
|
1 |
Trịnh Quý Nam |
Trưởng ban |
|
|
2 |
Hoàng
Quang Chuẩn |
Phó
Trưởng ban |
|
|
3 |
Trần
Hải Sơn |
Phó
Trưởng ban |
|
|
4 |
Nông
Khánh Hòa |
Phó
Trưởng ban |
|
|
5 |
Đào
Văn Dình |
Phó
Trưởng ban |
|
|
6 |
Mai
Thu Trang |
Chuyên
viên |
|
|
7 |
Đinh
Hương Ly |
Chuyên
viên |
|
|
8 |
Lăng
Thị Hà |
Chuyên
viên |
|
|
9 |
Nguyễn
Huyền Trang |
Chuyên
viên |
|
|
10 |
Nông
Kiều Trinh |
Chuyên
viên |
|
|
IV |
BAN
TUYÊN GIÁO VÀ DÂN VẬN (09) |
|
|
1 |
Nông
Thị Nhung |
Phó Bí thư Đoàn TNCS Hồ Chí Minh, Trưởng ban |
Kiêm nhiệm |
|
2 |
Hoàng
Thị Hương Lan |
Phó
Trưởng Ban |
|
|
3 |
Ngô
Thị Dương |
Phó
Trưởng Ban |
|
|
4 |
Vương
Ánh Ngân |
Phó
Trưởng Ban |
|
|
5 |
Triệu
Lệ Khuyên |
Phó
Trưởng Ban |
|
|
6 |
Bế
Chí Quang |
Chuyên
viên |
|
|
7 |
Đường
Thị Hương |
Chuyên
viên |
|
|
8 |
Triệu
Tuấn Dũng |
Chuyên
viên |
|
|
9 |
Đàm
Thị Thảo |
Chuyên
viên |
|
|
10 |
Lục
Thị Thanh Hà |
Chuyên
viên |
|
|
11 |
Vàng
Văn Sưn |
Chuyên
viên |
|
|
V |
BAN
CÔNG TÁC XÃ HỘI (09) |
|
|
1 |
Phạm Hải Hồng |
Trưởng ban |
|
|
2 |
Nguyễn
Cảnh Giang |
Phó
Trưởng ban |
|
|
3 |
Triệu
Thu Hường |
Phó
Trưởng ban |
|
|
4 |
Đàm
Ngọc Uyên |
Phó
Trưởng ban |
|
|
5 |
Mông
Thị Hoàn |
Chuyên
viên |
|
|
6 |
Lý
Văn Nhân |
Chuyên
viên |
|
|
7 |
Nông
Thị Quyên |
Chuyên
viên |
|
|
8 |
Hoàng
Văn Xình |
Chuyên
viên |
|
|
9 |
Nguyễn
Xuân Nghĩa |
Chuyên
viên |
|
|
VI |
BAN
CÔNG TÁC CÔNG ĐOÀN (09) |
|
|
1 |
Hoàng
Thị Lam |
Phó
chủ tịch LĐLĐ tỉnh, Trường ban |
Kiêm nhiệm |
|
2 |
Ngọc
Văn Phán |
Phó
trưởng ban |
|
|
3 |
Sầm
Thị Thơm |
Phó
trưởng ban |
|
|
4 |
Đinh
Thanh Hương |
Chuyên
viên |
|
|
5 |
Đàm
Anh Tự |
Chuyên
viên |
|
|
6 |
Chu
Thúy Lệ |
Chuyên
viên |
|
|
7 |
Nông
Minh Huyền |
Chuyên
viên |
|
|
8 |
Lương
Văn Nghiêm |
Chuyên
viên |
|
|
9 |
Hoàng
Thu Hồng |
Chuyên
viên |
|
|
|
Hợp
đồng lao động |
|
|
|
10 |
Đặng
Văn Biên |
Lái
xe |
|
|
VII |
BAN
CÔNG TÁC NÔNG DÂN (11) |
|
|
1 |
Nông Quốc Hoàn |
Phó Chủ tịch HND tỉnh, Trưởng ban |
Kiêm nhiệm |
|
2 |
Hoàng
Thị Hường |
Phó
trưởng ban |
|
|
3 |
Đặng
Quang Vĩnh |
Phó
trưởng ban |
|
|
4 |
Nông
Quốc Huân |
Phó
trưởng ban |
|
|
5 |
Nông
Công Họa |
Phó
trưởng ban |
|
|
6 |
Lục
Thị Dư |
Chuyên
viên |
|
|
7 |
Mã
Thị Trang |
Chuyên
viên |
|
|
8 |
Tô
Hương Lan |
Chuyên
viên |
|
|
9 |
Đàm
Tuấn Hải |
Chuyên
viên |
|
|
10 |
Hoàng
Thị Mai Loan |
Chuyên
viên |
|
|
11 |
Lục
Phương Thảo |
Chuyên
viên |
|
|
|
Hợp
đồng lao động |
|
|
|
12 |
Tống
Đức Đạt |
Lái
xe |
|
|
VIII |
BAN
CÔNG TÁC PHỤ NỮ (13) |
|
|
1 |
Hoàng Thị Thương |
Phó Chủ tịch Hội LHPN, Trưởng ban |
Kiêm nhiệm |
|
2 |
Hoàng
Diệu Hòa |
Phó
trưởng ban |
|
|
3 |
Bế
Thị Chiều |
Phó
trưởng ban |
|
|
4 |
Nông
Thị Minh Huế |
Phó
trưởng ban |
|
|
5 |
Vi
Thị Nhung |
Chuyên
viên |
|
|
6 |
Đỗ
Thị Hồng Lam |
Chuyên
viên |
|
|
7 |
Đinh
Thị Tuyết |
Chuyên
viên |
|
|
8 |
Lữ
Thị Hồng |
Chuyên
viên |
|
|
9 |
Hà
Thị Mai Hương |
Chuyên
viên |
|
|
10 |
Hoàng
Thị Minh Nguyệt |
Chuyên
viên |
|
|
11 |
Đặng
Thị Kim Thoa |
Chuyên
viên |
|
|
12 |
Đặng
Thị Phương Anh |
Chuyên
viên |
|
|
13 |
Hoàng
Diệu Linh |
Chuyên
viên |
|
|
|
Hợp
đồng lao động |
|
|
|
14 |
Nguyễn
Duy Anh |
Lái
xe |
|
|
IX |
BAN
CÔNG TÁC THANH THIẾU NHI (14) |
|
|
1 |
Hà
Ngọc Huy |
Phó
Bí thư Đoàn TNCS Hồ Chí Minh, Trưởng ban |
Kiêm nhiệm |
|
2 |
Nông
Thị Hương Giang |
Phó
trưởng ban |
|
|
3 |
Nông
Thị Bích |
Phó
trưởng ban |
|
|
4 |
Nông
Thị Diệp |
Phó
trưởng ban |
|
|
5 |
Đoàn
Thị Lam |
Chuyên
viên |
|
|
6 |
Vi
Văn Dưỡng |
Chuyên
viên |
|
|
7 |
Đàm
Hoàng Nguyệt |
Chuyên
viên |
|
|
8 |
Hoàng
Thị Lâm Oanh |
Chuyên
viên |
|
|
9 |
Lê
Chu Kiên |
Chuyên
viên |
|
|
10 |
Lưu
Thị Kim Anh |
Chuyên
viên |
|
|
11 |
Hoàng
Thị Bé Ngân |
Chuyên
viên |
|
|
12 |
Nông
Thùy Lam |
Chuyên
viên |
|
|
13 |
Đặng
Thị Linh |
Chuyên
viên |
|
|
|
Hợp
đồng lao động |
|
|
|
14 |
Vương
Công Bằng |
Lái
xe |
|
|
X |
BAN
CÔNG TÁC CỰU CHIẾN BINH (06) |
|
|
1 |
Nguyễn
Trung Bộ |
Phó
Chủ tịch, Hội Cựu chiến binh tỉnh, Trưởng ban |
Kiêm nhiệm |
|
2 |
Nông
Văn Triệu |
Phó
trưởng ban |
|
|
3 |
Nguyễn
Viết Băng |
Chuyên
viên |
|
|
4 |
Lê Xuân Khánh |
Chuyên viên |
|
|
5 |
Chu
Quế Chiến |
Chuyên
viên |
|
|
6 |
Hoàng
Thị Vy |
Chuyên
viên |
|
|
|
Hợp
đồng lao động |
|
|
|
7 |
Nguyễn
Đình Quý |
Lái
xe |
|
|
XI |
TRUNG
TÂM HOẠT ĐỘNG THANH THIẾU NHI (06) |
|
|
1 |
Lê
Minh Đức |
Giám
đốc |
|
|
2 |
Nông
Thị Tuyên |
Viên
chức, Phó trưởng phòng Hành chính - Dịch vụ |
|
|
3 |
Nông
Khánh Trường |
Viên
chức, Phó trưởng phòng Nghiệp vụ |
|
|
4 |
Lâm
Thúy Hoa |
Viên
chức, Trung tâm hoạt động Thanh thiếu nhi |
|
|
5 |
Nguyễn
Hoàng Ngọc Bích |
Viên
chức, Trung tâm hoạt động Thanh thiếu nhi |
|
|
6 |
Lương
Thị Phương Lan |
Kế
toán, Trung tâm hoạt động Thanh thiếu nhi |
|
|